Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
10' | ![]() |
Pierre-Emile Höjbjerg | ||
16' | ![]() |
Mason Greenwood (Kiến tạo: Luis Henrique) | ||
18' | ![]() |
Mason Greenwood (Kiến tạo: Luis Henrique) | ||
Frank Magri | ![]() |
27' | ||
Cristian Cásseres Jr. | ![]() |
44' |
Hiệp 2
Aron Dönnum | ![]() |
49' | ||
52' | ![]() |
Charlie Cresswell | ||
Shavy Babicka | ![]() |
73' | ||
73' | ![]() |
Lilian Brassier | ||
Vincent Sierro | ![]() |
82' | ||
Shavy Babicka (Kiến tạo: Djibril Sidibé) |
![]() |
90' |
Thống kê trận đấu
22
Sở hữu bóng
78
4
Tổng cú sút
11
2
Cú sút trúng mục tiêu
5
2
Cú sút không trúng mục tiêu
3
Cú sút bị chặn
3
2
Phạt góc
3
10
Vi phạm
12

Toulouse
Marseille
