Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Ander Guevara | ![]() |
9' | ||
Raúl Torrente | ![]() |
11' | ||
16' | ![]() |
Gonzalo Villar | ||
Abde Rebbach (Kiến tạo: Javi López) |
![]() |
38' |
Hiệp 2
Samu Omorodion (Kiến tạo: Luis Rioja) |
![]() |
55' | ||
59' | ![]() |
Lucas Boyé | ||
86' | ![]() |
Myrto Uzuni | ||
87' | ![]() |
Ricard Sánchez |
Thống kê trận đấu
43
Sở hữu bóng
57
8
Tổng cú sút
11
5
Cú sút trúng mục tiêu
4
1
Cú sút không trúng mục tiêu
2
2
Cú sút bị chặn
5
6
Phạt góc
2
2
Việt vị
1
10
Vi phạm
13

Alavés
Granada
