Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Beñat Prados | 11' | |||
11' | Gerard Moreno | |||
Iñaki Williams | 31' | |||
35' | Raúl Albiol | |||
35' | Santi Comesaña |
Hiệp 2
46' | Santi Comesaña | |||
Oihan Sancet (Kiến tạo: Gorka Guruzeta) |
66' | |||
Yuri Berchiche | 90+4' | |||
90+5' | Dani Parejo |
Thống kê trận đấu
52
Sở hữu bóng
48
13
Tổng cú sút
10
6
Cú sút trúng mục tiêu
2
5
Cú sút không trúng mục tiêu
4
2
Cú sút bị chặn
4
3
Phạt góc
1
1
Việt vị
2
13
Vi phạm
12
Athletic
Villarreal