Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
12' | ![]() |
Lucas Pires (Kiến tạo: Chris Ramos) | ||
Koke | ![]() |
13' | ||
28' | ![]() |
Roger Martí | ||
Ángel Correa (Kiến tạo: César Azpilicueta) |
![]() |
32' | ||
39' | ![]() |
Roger Martí |
Hiệp 2
Nahuel Molina | ![]() |
46' | ||
Ángel Correa (Kiến tạo: Saúl Ñíguez) |
![]() |
67' | ||
90+2' | ![]() |
Rubén Sobrino | ||
90+4' | ![]() |
Rominigue Kouamé |
Thống kê trận đấu
70
Sở hữu bóng
30
18
Tổng cú sút
8
9
Cú sút trúng mục tiêu
4
7
Cú sút không trúng mục tiêu
3
2
Cú sút bị chặn
1
5
Phạt góc
3
2
Việt vị
0
5
Vi phạm
10

Atl. Madrid
Cádiz
