Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
10' | ![]() |
Alexander Sörloth | ||
Chris Ramos | ![]() |
18' | ||
Chris Ramos | ![]() |
18' | ||
22' | ![]() |
Alfonso Pedraza | ||
Iván Alejo | ![]() |
25' | ||
Darwin Machís | ![]() |
30' | ||
35' | ![]() |
Raúl Albiol |
Hiệp 2
Darwin Machís (Kiến tạo: Gonzalo Escalante) |
![]() |
50' | ||
53' | ![]() |
Jorge Cuenca | ||
61' | ![]() |
Álex Baena | ||
Luis Hernández | ![]() |
80' | ||
Fali | ![]() |
82' | ||
Rubén Alcaraz | ![]() |
86' | ||
90+5' | ![]() |
Santi Comesaña |
Thống kê trận đấu
42
Sở hữu bóng
58
18
Tổng cú sút
7
4
Cú sút trúng mục tiêu
3
6
Cú sút không trúng mục tiêu
2
8
Cú sút bị chặn
2
7
Phạt góc
3
2
Việt vị
2
21
Vi phạm
15

Cádiz
Villarreal
