Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
21' | ![]() |
Rubén Alcaraz | ||
Myrto Uzuni (Kiến tạo: Lucas Boyé) |
![]() |
22' | ||
42' | ![]() |
Álex Fernández | ||
43' | ![]() |
Chris Ramos |
Hiệp 2
54' | ![]() |
Rubén Sobrino | ||
Lucas Boyé | ![]() |
65' | ||
Ricard Sánchez | ![]() |
65' | ||
Bryan Zaragoza (Kiến tạo: Carlos Neva) |
![]() |
70' | ||
Ignasi Miquel | ![]() |
86' | ||
90+8' | ![]() |
Fali |
Thống kê trận đấu
56
Sở hữu bóng
44
15
Tổng cú sút
15
8
Cú sút trúng mục tiêu
2
6
Cú sút không trúng mục tiêu
6
1
Cú sút bị chặn
7
5
Phạt góc
6
0
Việt vị
3
17
Vi phạm
16

Granada
Cádiz
