Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Augusto Batalla | ![]() |
21' | ||
Kamil Piatkowski | ![]() |
21' | ||
42' | ![]() |
Marvin Park | ||
Bruno Méndez (Kiến tạo: Sergio Ruiz) |
![]() |
43' | ||
Matías Arezo | ![]() |
45+1' | ||
Gonzalo Villar | ![]() |
45+4' | ||
Carlos Neva | ![]() |
45+5' | ||
45+5' | ![]() |
Sandro Ramírez |
Hiệp 2
68' | ![]() |
Pejiño (Kiến tạo: Sergi Cardona) | ||
71' | ![]() |
Aarón Escandell | ||
86' | ![]() |
Enzo Loiodice |
Thống kê trận đấu
22
Sở hữu bóng
78
3
Tổng cú sút
16
1
Cú sút trúng mục tiêu
6
1
Cú sút không trúng mục tiêu
8
1
Cú sút bị chặn
2
2
Phạt góc
9
4
Việt vị
1
6
Vi phạm
16

Granada
Las Palmas
