Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
31' | ![]() |
Gorka Guruzeta (Kiến tạo: Nico Williams) |
Hiệp 2
48' | ![]() |
Dani Vivian | ||
Saúl Coco | ![]() |
64' | ||
65' | ![]() |
Saúl Coco | ||
67' | ![]() |
Óscar de Marcos | ||
Marc Cardona | ![]() |
81' | ||
Álvaro Valles | ![]() |
81' | ||
90+2' | ![]() |
Aitor Paredes |
Thống kê trận đấu
71
Sở hữu bóng
29
14
Tổng cú sút
7
2
Cú sút trúng mục tiêu
2
2
Cú sút không trúng mục tiêu
2
10
Cú sút bị chặn
3
10
Phạt góc
3
3
Việt vị
3
8
Vi phạm
14

Las Palmas
Athletic
