Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Antonio Sánchez (Kiến tạo: Cyle Larin) |
4' | |||
Antonio Sánchez | 31' | |||
38' | Takefusa Kubo (Kiến tạo: Igor Zubeldia) | |||
41' | Robin Le Normand | |||
Predrag Rajkovic | 45+1' | |||
Antonio Raíllo | 45+3' | |||
Antonio Raíllo | 45+4' |
Hiệp 2
61' | Igor Zubeldia | |||
77' | Jon Pacheco | |||
Matija Nastasić | 82' | |||
Samú Costa | 90' | |||
Sergi Darder | 90+6' | |||
Siebe Van Der Heyden | 90+7' | |||
Vedat Muriqi | 90+7' | |||
Dani Rodríguez | 90+7' | |||
90+3' | Mikel Merino (Kiến tạo: Jon Pacheco) | |||
90+6' | Beñat Turrientes | |||
90+6' | Mikel Merino |
Thống kê trận đấu
32
Sở hữu bóng
68
4
Tổng cú sút
19
1
Cú sút trúng mục tiêu
5
2
Cú sút không trúng mục tiêu
9
1
Cú sút bị chặn
5
3
Phạt góc
9
2
Việt vị
2
12
Vi phạm
18
Mallorca
Real Sociedad