Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Takefusa Kubo (Kiến tạo: Brais Méndez) |
![]() |
9' | ||
22' | ![]() |
Ignasi Miquel | ||
35' | ![]() |
Robin Le Normand | ||
38' | ![]() |
Lucas Boyé | ||
Takefusa Kubo (Kiến tạo: Hamari Traoré) |
![]() |
44' |
Hiệp 2
53' | ![]() |
Sergio Ruiz | ||
Mikel Oyarzabal | ![]() |
54' | ||
54' | ![]() |
Víctor Díaz | ||
Martín Zubimendi (Kiến tạo: Brais Méndez) |
![]() |
59' | ||
Ander Barrenetxea (Kiến tạo: Mikel Oyarzabal) |
![]() |
67' | ||
Miki Bosch | ![]() |
76' | ||
83' | ![]() |
Lucas Boyé (Kiến tạo: Antonio Puertas) | ||
86' | ![]() |
Bryan Zaragoza | ||
90+9' | ![]() |
Bryan Zaragoza (Kiến tạo: Gonzalo Villar) |
Thống kê trận đấu
62
Sở hữu bóng
38
15
Tổng cú sút
8
6
Cú sút trúng mục tiêu
5
7
Cú sút không trúng mục tiêu
1
2
Cú sút bị chặn
2
2
Phạt góc
5
8
Việt vị
5
15
Vi phạm
14

Real Sociedad
Granada
