Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
30' | ![]() |
Mikel Vesga (Kiến tạo: Iñigo Ruiz de Galarreta) | ||
Djibril Sow | ![]() |
36' |
Hiệp 2
Ivan Rakitic | ![]() |
75' | ||
76' | ![]() |
Aitor Paredes (Kiến tạo: Ander Herrera) | ||
Marcão | ![]() |
86' | ||
90+2' | ![]() |
Raúl García |
Thống kê trận đấu
61
Sở hữu bóng
39
11
Tổng cú sút
15
2
Cú sút trúng mục tiêu
6
7
Cú sút không trúng mục tiêu
6
2
Cú sút bị chặn
3
5
Phạt góc
4
2
Việt vị
1
9
Vi phạm
19

Sevilla
Athletic
