Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Lamine Yamal | ![]() |
24' | ||
38' | ![]() |
Yeray Álvarez | ||
Pau Cubarsí | ![]() |
41' | ||
42' | ![]() |
Oihan Sancet |
Hiệp 2
Marc Bernal | ![]() |
49' | ||
56' | ![]() |
Álex Berenguer | ||
Robert Lewandowski | ![]() |
75' | ||
Robert Lewandowski | ![]() |
85' | ||
87' | ![]() |
Iñigo Lekue | ||
Fermín López | ![]() |
90+6' | ||
90+6' | ![]() |
Ander Herrera | ||
90+6' | ![]() |
Mikel Jauregizar |
Thống kê trận đấu
66
Sở hữu bóng
34
14
Tổng cú sút
9
5
Cú sút trúng mục tiêu
2
5
Cú sút không trúng mục tiêu
4
4
Cú sút bị chặn
3
5
Phạt góc
6
2
Việt vị
5
11
Vi phạm
16

Barcelona
Athletic
