Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Marash Kumbulla (Kiến tạo: Jofre Carreras) |
![]() |
19' |
Hiệp 2
Jofre Carreras (Kiến tạo: Irvin Cardona) |
![]() |
47' | ||
58' | ![]() |
Johan Mojica | ||
63' | ![]() |
Samú Costa | ||
65' | ![]() |
Chiquinho | ||
Pere Milla | ![]() |
66' | ||
68' | ![]() |
Antonio Raíllo (Kiến tạo: Cyle Larin) | ||
78' | ![]() |
Omar Mascarell | ||
90' | ![]() |
Abdón Prats |
Thống kê trận đấu
40
Sở hữu bóng
60
8
Tổng cú sút
11
3
Cú sút trúng mục tiêu
5
5
Cú sút không trúng mục tiêu
2
Cú sút bị chặn
4
4
Phạt góc
6
14
Vi phạm
19

Espanyol
Mallorca
