Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Samú Costa | ![]() |
10' | ||
17' | ![]() |
Aitor Paredes | ||
Samú Costa | ![]() |
23' | ||
Johan Mojica | ![]() |
23' | ||
Cyle Larin | ![]() |
25' | ||
Vedat Muriqi | ![]() |
37' |
Thống kê trận đấu
33
Sở hữu bóng
67
4
Tổng cú sút
20
1
Cú sút trúng mục tiêu
1
2
Cú sút không trúng mục tiêu
11
1
Cú sút bị chặn
8
1
Phạt góc
14
1
Việt vị
4
9
Vi phạm
12

Mallorca
Athletic
