Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
Nemanja Gudelj | ![]() |
21' | ||
33' | ![]() |
Marcos André | ||
37' | ![]() |
Lucas Rosa | ||
David Torres | ![]() |
45' |
Hiệp 2
56' | ![]() |
Kike Pérez (Kiến tạo: Mario Martín) | ||
Dodi Lukébakio | ![]() |
66' | ||
Marcão | ![]() |
78' | ||
82' | ![]() |
Stanko Juric | ||
Chidera Ejuke | ![]() |
85' | ||
Marcão | ![]() |
90' | ||
Peque Fernández | ![]() |
90+1' | ||
90+5' | ![]() |
David Torres |
Thống kê trận đấu
55
Sở hữu bóng
45
22
Tổng cú sút
8
5
Cú sút trúng mục tiêu
2
6
Cú sút không trúng mục tiêu
3
11
Cú sút bị chặn
3
6
Phạt góc
4
2
Việt vị
4
14
Vi phạm
12

Sevilla
Real Valladolid
