Thống kê cầu thủ
Hiệp 1
David Brooks (Kiến tạo: Harry Wilson) |
![]() |
3' | ||
22' | ![]() |
Robin Lod | ||
Neco Williams (Kiến tạo: Harry Wilson) |
![]() |
38' | ||
45' | ![]() |
Teemu Pukki (Kiến tạo: Joel Pohjanpalo) |
Hiệp 2
Brennan Johnson (Kiến tạo: David Brooks) |
![]() |
47' | ||
50' | ![]() |
Miro Tenho | ||
Jordan James | ![]() |
54' | ||
Harry Wilson | ![]() |
65' | ||
68' | ![]() |
Daniel Håkans | ||
Chris Mepham | ![]() |
74' | ||
Daniel James | ![]() |
86' | ||
Kieffer Moore | ![]() |
90+5' |
Thống kê trận đấu
44
Sở hữu bóng
56
12
Tổng cú sút
11
9
Cú sút trúng mục tiêu
3
3
Cú sút không trúng mục tiêu
3
0
Cú sút bị chặn
5
2
Phạt góc
3
4
Việt vị
0
15
Vi phạm
12

Wales
Phần Lan
