Tên đầu:
Mahmoud Khair Mohammed
Tên cuối:
Dahadha
Tên ngắn:
M. Eid
Tên tại quê hương:
محمود خير محمد الدحادحة
Vị trí:
Tiền đạo
Chiều cao:
183 cm
Cân nặng:
81 kg
Quốc tịch:
Palestinian Territory, Occupied
Tuổi:
26-06-1993 (32)
| Mùa giải | |||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| FIFA World Cup AFC 2026 Qualifiers 1-2 stages | Palestine | 2 | 0 | 88 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
| FIFA World Cup AFC 2026 Qualifiers 3 stage | Palestine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| VĐQG Việt Nam 2025-2026 | Thép Xanh Nam Định | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |



