Maya Yoshida

Tên đầu:
Maya
Tên cuối:
Yoshida
Tên ngắn:
M. Yoshida
Tên tại quê hương:
吉田 麻也
Vị trí:
Hậu vệ
Chiều cao:
189 cm
Cân nặng:
78 kg
Quốc tịch:
Japan
Tuổi:
24-08-1988 (35)
Mùa giảiTrận đấu đã chơiĐội hình trận đấuSố phút đã thi đấuThay cầu thủ vàoThay cầu thủ raBàn thắngĐá phạ đềnLỡ đá phạ đềnBàn thắng phản lưới nhàThẻ vàngThẻ đỏThẻ vàng đỏTổng số bàn thắngKiến tạo
VĐQG Đức 2022-2023SchalkeSchalke2928255311000040000

Trận đấu

07-08-2022 22:30
Köln
Schalke
90'
13-08-2022 23:30
Schalke
Borussia M\'gladbach
90'
20-08-2022 20:30
Wolfsburg
Schalke
90'
27-08-2022 20:30
Schalke
Union Berlin
90'
03-09-2022 20:30
Stuttgart
Schalke
90'
10-09-2022 23:30
Schalke
Bochum
90'
17-09-2022 20:30
Dortmund
Schalke
90'
02-10-2022 22:30
Schalke
Augsburg
90'
08-10-2022 20:30
Leverkusen
Schalke
Thẻ vàng
79'
15-10-2022 01:30
Schalke
Hoffenheim
90'
23-10-2022 22:30
Hertha
Schalke
90'
30-10-2022 23:30
Schalke
Freiburg
Thẻ vàng
90'
06-11-2022 00:30
Bremen
Schalke
90'
10-11-2022 02:30
Schalke
Mainz 05
Thẻ vàng
90'
13-11-2022 00:30
Schalke
Bayern
90'
21-01-2023 21:30
Frankfurt
Schalke
90'
25-01-2023 00:30
Schalke
Leipzig
90'
29-01-2023 21:30
Schalke
Köln
90'
05-02-2023 00:30
Borussia M\'gladbach
Schalke
90'
11-02-2023 02:30
Schalke
Wolfsburg
90'
19-02-2023 21:30
Union Berlin
Schalke
90'
26-02-2023 00:30
Schalke
Stuttgart
90'
04-03-2023 21:30
Bochum
Schalke
90'
12-03-2023 00:30
Schalke
Dortmund
90'
18-03-2023 21:30
Augsburg
Schalke
90'
01-04-2023 20:30
Schalke
Leverkusen
90'
10-04-2023 00:30
Hoffenheim
Schalke
90'
29-04-2023 23:30
Schalke
Bremen
Thẻ vàng
90'
06-05-2023 01:30
Mainz 05
Schalke
13-05-2023 20:30
Bayern
Schalke
44'
27-05-2023 20:30
Leipzig
Schalke
Tắt [X]