Tên đầu:
Mërgim
Tên cuối:
Berisha
Tên ngắn:
M. Berisha
Vị trí:
Tiền đạo
Chiều cao:
188 cm
Cân nặng:
78 kg
Quốc tịch:
Germany
Tuổi:
11-05-1998 (26)
Mùa giải | |||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức 2023-2024 | Augsburg | 2 | 2 | 124 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức 2023-2024 | Hoffenheim | 6 | 0 | 139 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức 2022-2023 | Augsburg | 23 | 20 | 1706 | 3 | 10 | 6 | 3 | 1 | 0 | 8 | 0 | 1 | 9 | 4 |
VĐQG Đức 2024-2025 | Hoffenheim | 7 | 3 | 268 | 4 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |