Tên đầu:
Rasmus Winther
Tên cuối:
Højlund
Tên ngắn:
R. Højlund
Tên tại quê hương:
Rasmus Winther Højlund
Vị trí:
Tiền đạo
Chiều cao:
191 cm
Cân nặng:
73 kg
Quốc tịch:
Denmark
Tuổi:
04-02-2003 (21)
Mùa giải | |||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 | Man Utd | 30 | 25 | 2171 | 5 | 17 | 10 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 10 | 2 |
VĐQG Italia 2022-2023 | Atalanta | 32 | 20 | 1835 | 12 | 15 | 9 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 9 | 2 |
UEFA Champions League 2023-2024 | Man Utd | 6 | 6 | 489 | 0 | 4 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
UEFA EURO Cup Qualifiers 2024 | Đan Mạch | 8 | 6 | 596 | 2 | 4 | 7 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 7 | 1 |
UEFA EURO Cup 2024 | Đan Mạch | 4 | 4 | 290 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 | Man Utd | 7 | 5 | 418 | 2 | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |