Tên đầu:
Stefan
Tên cuối:
Mitrovic
Tên ngắn:
S. Mitrovic
Tên tại quê hương:
Стефан Митровић
Vị trí:
Tiền đạo
Chiều cao:
181 cm
Cân nặng:
73 kg
Quốc tịch:
Serbia
Tuổi:
15-08-2002 (22)
Mùa giải | |||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Champions League 2023-2024 | Crvena zvezda | 3 | 3 | 213 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA EURO Cup Qualifiers 2024 | Serbia | 1 | 0 | 19 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Italia 2023-2024 | Verona | 10 | 4 | 389 | 6 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Italia 2024-2025 | Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |