Ngoại Hạng Anh 2022-2023

Xếp hạng Đội Đã thi đấu Thắng Hòa Thua Differential Hiệu số bàn thắng và bàn thua Điểm Phong độ hiện tại
1 Man CityMan City 38 28 5 5 94 - 33 61 89 WWWDL
2 ArsenalArsenal 38 26 6 6 88 - 43 45 84 WWLLW
3 Man UtdMan Utd 38 23 6 9 58 - 43 15 75 LWWWW
4 NewcastleNewcastle 38 19 14 5 68 - 33 35 71 LDWDD
5 LiverpoolLiverpool 38 19 10 9 75 - 47 28 67 WWWDD
6 BrightonBrighton 38 18 8 12 72 - 53 19 62 WLWDL
7 Aston VillaAston Villa 38 18 7 13 51 - 46 5 61 LLWDW
8 TottenhamTottenham 38 18 6 14 70 - 63 7 60 LWLLW
9 BrentfordBrentford 38 15 14 9 58 - 46 12 59 WLWWW
10 FulhamFulham 38 15 7 16 55 - 53 2 52 LWWDL
11 Crystal PalaceCrystal Palace 38 11 12 15 40 - 49 -9 45 WLWDD
12 ChelseaChelsea 38 11 11 16 38 - 47 -9 44 WDLLD
13 WolverhamptonWolverhampton 38 11 8 19 31 - 58 -27 41 LWLDL
14 West HamWest Ham 38 11 7 20 42 - 55 -13 40 LWLWL
15 BournemouthBournemouth 38 11 6 21 37 - 71 -34 39 WLLLL
16 Nottingham ForestNottingham Forest 38 9 11 18 38 - 68 -30 38 LWDWD
17 EvertonEverton 38 8 12 18 34 - 57 -23 36 DWLDW
18 LeicesterLeicester 38 9 7 22 51 - 68 -17 34 DLLDW
19 Leeds UnitedLeeds United 38 7 10 21 48 - 78 -30 31 LLDLL
20 SouthamptonSouthampton 38 6 7 25 36 - 73 -37 25 LLLLD
 
Champions League group stage
 
Europa League group stage
 
Europa Conference League play-off round
 
Relegation to EFL Championship
Tắt [X]