2022-2023

Tên Đội Trận đấu đã thi đấu Số phút đã thi đấu Tổng số bàn thắng Thẻ vàng Bàn thắng Thẻ vàng đỏ Thẻ đỏ Lỡ đá phạ đền Bàn thắng phản lưới nhà Đá phạ đền Kiến tạo
Borussia M'gladbach 30 2620 1 12 1 0 0 0 0 0 1
Augsburg 32 2797 0 12 0 0 0 0 1 0 1
Leverkusen 30 2498 1 11 1 2 1 0 0 0 1
Mainz 05 30 2293 3 11 3 0 0 0 0 0 0
Hoffenheim 28 1951 0 11 0 0 0 0 0 0 0
Stuttgart 29 1962 0 10 0 0 0 0 0 0 1
Bremen 25 1647 3 10 3 0 0 0 0 0 2
Hoffenheim 30 2401 2 10 2 2 0 0 1 0 3
Frankfurt 32 2651 4 9 4 0 0 0 0 0 0
Freiburg 32 2822 0 9 0 0 1 0 0 0 1
Hoffenheim 27 1973 1 9 1 0 0 0 0 0 3
Borussia M'gladbach 29 1745 8 9 8 0 0 0 0 0 7
Dortmund 24 1399 6 9 6 0 0 1 0 0 5
Mainz 05 30 2395 0 9 0 0 0 0 0 0 0
Bremen 27 2079 0 9 0 0 0 0 0 0 0
Bremen 29 1955 2 9 2 0 0 0 0 0 1
Bremen 30 2673 0 8 0 0 1 0 2 0 0
Schalke 32 2530 2 8 2 0 0 0 0 0 0
Leipzig 30 1369 2 8 2 0 0 0 0 0 2
Hoffenheim 22 1781 0 8 0 0 0 0 0 0 0
Leipzig 21 1475 3 8 3 0 0 0 0 0 0
Wolfsburg 26 1930 1 8 1 0 0 0 0 0 0
Augsburg 27 1842 0 8 0 0 0 0 0 0 1
Augsburg 23 1706 9 8 6 1 0 1 0 3 4
Frankfurt 31 2718 2 8 2 0 0 0 0 0 1
Tắt [X]