2022-2023

Tên Đội Trận đấu đã thi đấu Số phút đã thi đấu Đá phạ đền Tổng số bàn thắng Bàn thắng Thẻ vàng Thẻ đỏ Thẻ vàng đỏ Bàn thắng phản lưới nhà Lỡ đá phạ đền Kiến tạo
Napoli 32 2580 2 26 24 4 0 0 0 1 4
Inter 38 2574 1 21 20 3 0 0 0 1 6
Salernitana 33 2524 1 16 15 4 0 0 0 0 6
Milan 35 2471 0 15 15 6 0 1 0 0 8
Torino 33 2442 1 12 11 4 0 0 0 0 4
Napoli 34 2540 2 12 10 1 0 0 0 0 10
Spezia 32 2743 3 13 10 8 0 0 0 1 2
Milan 33 2147 3 13 10 7 0 1 0 0 5
Atalanta 31 1733 3 13 10 3 0 0 0 0 6
Lazio 35 2785 1 10 9 9 0 0 0 0 6
Udinese 33 2133 1 10 9 2 0 0 0 0 1
Atalanta 32 1835 0 9 9 1 0 0 0 0 2
Lazio 38 2967 0 9 9 3 0 0 0 0 5
Inter 33 1727 0 9 9 3 0 0 0 0 3
Lazio 36 3030 0 9 9 10 0 0 0 0 8
Atalanta 33 2860 2 10 8 7 0 0 0 2 4
Inter 25 1664 2 10 8 1 0 0 0 0 6
Roma 37 2168 0 8 8 2 0 0 0 0 3
Bologna 32 2152 3 11 8 7 1 1 0 0 4
Juventus 27 1931 2 10 8 1 0 0 0 1 2
Juventus 32 2751 0 8 8 9 0 0 0 0 4
Lazio 31 2226 4 12 8 3 0 0 0 1 5
Sassuolo 36 2893 0 7 7 4 0 0 0 0 0
Bologna 32 2322 0 7 7 4 0 0 0 0 0
Roma 29 1516 0 7 7 3 0 0 0 0 2
Tắt [X]