2022-2023

Tên Đội Trận đấu đã thi đấu Số phút đã thi đấu Bàn thắng Tổng số bàn thắng Thẻ vàng Thẻ đỏ Lỡ đá phạ đền Đá phạ đền Bàn thắng phản lưới nhà Thẻ vàng đỏ Kiến tạo
Rennes 4 251 2 2 0 0 0 0 0 0 0
Montpellier 17 1275 2 2 3 0 0 0 0 0 1
Lorient 27 1450 2 2 0 0 0 0 0 0 2
Brest 31 1825 2 2 4 1 0 0 0 0 0
Lille 23 1784 2 2 0 0 0 0 0 0 1
Lille 36 2838 1 2 9 0 0 1 0 0 6
Rennes 25 1813 2 2 2 0 0 0 0 0 0
PSG 26 913 2 2 1 0 0 0 0 0 0
Rennes 30 1682 2 2 2 0 0 0 0 0 2
Rennes 32 1669 1 2 3 0 0 1 0 0 5
Brest 24 1271 2 2 2 0 0 0 0 0 1
Brest 38 2658 1 2 3 0 0 1 0 0 0
Montpellier 31 710 2 2 1 1 0 0 0 0 0
Nantes 30 1922 2 2 3 0 0 0 0 0 0
Auxerre 38 3404 2 2 3 0 0 0 0 0 0
Marseille 34 2604 2 2 1 0 0 0 0 0 9
Angers 15 694 2 2 1 1 0 0 0 0 0
Toulouse 36 3123 2 2 6 0 0 0 0 0 0
Angers 24 1978 2 2 4 0 0 0 1 0 0
Auxerre 19 802 1 2 1 0 1 1 0 0 1
Marseille 33 2113 1 2 3 0 0 1 1 0 4
Marseille 26 1919 2 2 4 1 0 0 0 1 2
Toulouse 4 60 2 2 1 0 0 0 0 0 0
Auxerre 34 2428 2 2 0 0 0 0 1 0 1
Toulouse 34 1066 2 2 0 0 0 0 0 0 1
Tắt [X]