2024-2025

Tên Đội Trận đấu đã thi đấu Số phút đã thi đấu Thẻ vàng Tổng số bàn thắng Bàn thắng Đá phạ đền Lỡ đá phạ đền Thẻ đỏ Thẻ vàng đỏ Bàn thắng phản lưới nhà Kiến tạo
Lens 25 2231 14 0 0 0 0 0 1 0 1
Lille 26 2333 9 0 0 0 0 0 0 0 3
Monaco 27 1967 9 2 2 0 0 0 1 0 7
Toulouse 28 2366 9 1 1 0 0 0 0 0 3
Rennes 28 2041 9 2 2 0 0 0 0 0 4
Montpellier 24 1574 9 1 1 0 0 0 0 0 0
Montpellier 23 1916 8 2 2 0 0 0 0 0 0
Lille 26 2340 8 1 1 0 0 0 0 1 2
Strasbourg 27 2407 8 9 9 0 0 0 0 0 3
Lens 29 2300 7 2 2 0 0 0 0 0 7
Lyon 16 1417 7 1 1 0 0 0 0 0 0
Angers 22 1645 7 2 2 0 0 0 0 0 0
Auxerre 26 2044 7 0 0 0 0 0 0 0 1
Marseille 23 2001 7 0 0 0 0 0 1 1 0
Nice 25 2087 7 2 2 0 0 0 0 0 3
Nantes 23 1748 7 0 0 0 0 0 0 1 1
Nantes 24 1957 7 3 3 0 0 0 0 0 1
Brest 19 1505 7 2 2 0 0 0 0 0 2
Strasbourg 28 2356 7 1 1 0 0 0 0 0 2
Rennes 25 2041 6 5 5 0 0 0 0 0 5
Strasbourg 27 2092 6 3 1 2 0 0 0 0 5
Auxerre 22 1900 6 3 3 0 0 0 0 1 1
Strasbourg 28 2442 6 1 1 0 0 0 0 1 1
Lille 27 2430 6 3 3 0 0 0 1 0 1
Nantes 15 1258 6 0 0 0 0 0 0 0 0
Tắt [X]