2022-2023

Tên Đội Trận đấu đã thi đấu Số phút đã thi đấu Bàn thắng Tổng số bàn thắng Thẻ vàng Đá phạ đền Thẻ vàng đỏ Thẻ đỏ Lỡ đá phạ đền Bàn thắng phản lưới nhà Kiến tạo
Barcelona 34 2911 23 23 3 0 1 0 1 0 7
Real Madrid 24 2044 12 19 1 7 0 0 1 0 3
Espanyol 34 2989 11 16 3 5 0 0 0 0 2
Betis 35 2421 10 15 2 5 0 1 1 0 3
Atl. Madrid 38 2861 15 15 2 0 0 0 0 0 16
Mallorca 35 2957 11 15 6 4 0 1 1 0 3
Getafe 35 2986 10 14 6 4 0 0 1 0 3
Girona 35 2619 12 13 11 1 0 0 0 0 0
Atl. Madrid 36 1905 13 13 4 0 0 0 0 0 2
Villarreal 26 1602 12 12 5 0 1 0 0 0 4
Real Sociedad 34 2398 12 12 4 0 0 0 0 0 3
Celta 37 2867 10 12 5 2 0 0 1 0 3
Celta 36 2369 11 11 6 0 0 1 0 0 4
Athletic 36 2853 9 10 2 1 0 0 1 0 3
Real Madrid 33 2833 10 10 10 0 0 1 0 0 9
Athletic 36 2557 8 10 6 2 0 1 0 0 2
Espanyol 31 2470 10 10 5 0 0 1 0 0 2
Real Madrid 30 1403 9 9 1 0 0 0 1 0 6
Atl. Madrid 35 1470 9 9 2 0 0 1 0 0 1
Real Madrid 34 2380 8 9 4 1 0 0 0 0 8
Rayo Vallecano 37 2989 8 9 4 1 0 0 2 0 5
Girona 32 1073 4 9 8 5 0 0 1 0 0
Real Sociedad 35 2454 9 9 3 0 0 0 0 0 4
Getafe 35 2776 8 8 4 0 0 0 2 0 2
Real Sociedad 34 2417 8 8 6 0 0 0 0 0 4
Tắt [X]