2022-2023

Tên Đội Trận đấu đã thi đấu Số phút đã thi đấu Bàn thắng Tổng số bàn thắng Thẻ vàng Đá phạ đền Thẻ vàng đỏ Thẻ đỏ Lỡ đá phạ đền Bàn thắng phản lưới nhà Kiến tạo
Atl. Madrid 38 2861 15 15 2 0 0 0 0 0 16
Real Madrid 33 2833 10 10 10 0 0 1 0 0 9
Real Sociedad 33 2498 2 2 6 0 0 1 1 0 9
Real Madrid 34 2380 8 9 4 1 0 0 0 0 8
Espanyol 30 2414 1 1 7 0 0 0 0 0 7
Barcelona 25 1416 5 5 4 0 0 0 0 0 7
Barcelona 34 2911 23 23 3 0 1 0 1 0 7
Barcelona 36 2083 7 7 8 0 0 0 0 0 7
Mallorca 36 2841 6 6 10 0 0 0 0 0 7
Atl. Madrid 30 1934 2 2 5 0 0 0 0 0 7
Almería 37 2860 2 2 7 0 0 0 0 0 7
Mallorca 35 2114 3 3 8 0 0 0 0 0 6
Barcelona 33 2477 1 1 4 0 0 0 0 0 6
Real Madrid 30 1403 9 9 1 0 0 0 1 0 6
Osasuna 27 1316 1 1 1 0 0 0 0 0 6
Elche 35 2744 1 1 11 0 0 0 0 0 6
Osasuna 31 2024 2 3 6 1 0 0 0 0 6
Girona 19 1495 3 3 0 0 0 0 0 0 6
Girona 30 2341 1 1 1 0 0 0 0 0 5
Rayo Vallecano 38 2412 6 6 2 0 0 0 0 0 5
Real Valladolid 34 2309 1 1 1 0 0 0 0 0 5
Real Sociedad 28 1959 2 2 4 0 0 0 0 0 5
Athletic 37 2823 1 1 7 0 0 0 0 1 5
Rayo Vallecano 37 2989 8 9 4 1 0 0 2 0 5
Celta 35 2147 3 3 4 0 0 0 0 0 5
Tắt [X]