2022-2023

Tên Đội Trận đấu đã thi đấu Số phút đã thi đấu Bàn thắng Tổng số bàn thắng Thẻ vàng Đá phạ đền Thẻ vàng đỏ Thẻ đỏ Lỡ đá phạ đền Bàn thắng phản lưới nhà Kiến tạo
Getafe 38 3420 0 0 3 0 0 0 0 0 0
Real Sociedad 38 3420 0 0 1 0 0 0 0 0 0
Rayo Vallecano 38 2412 6 6 2 0 0 0 0 0 5
Rayo Vallecano 38 3410 2 2 1 0 0 0 0 0 3
Barcelona 38 3349 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Valencia 38 2898 6 6 4 0 0 0 0 0 1
Espanyol 38 3327 6 6 4 0 0 0 0 0 3
Atl. Madrid 38 2861 15 15 2 0 0 0 0 0 16
Valencia 38 3420 0 0 3 0 0 0 0 0 0
Celta 37 2867 10 12 5 2 0 0 1 0 3
Almería 37 2860 2 2 7 0 0 0 0 0 7
Rayo Vallecano 37 2989 8 9 4 1 0 0 2 0 5
Rayo Vallecano 37 3238 0 0 6 0 0 0 0 2 0
Osasuna 37 2444 1 1 6 0 0 0 0 0 3
Almería 37 3286 0 0 3 0 0 0 0 0 0
Real Madrid 37 2004 0 0 6 0 0 0 0 0 1
Celta 37 3161 0 0 6 0 0 0 0 0 3
Rayo Vallecano 37 3325 0 0 4 0 0 0 0 0 0
Espanyol 37 2347 7 7 4 0 0 0 0 0 2
Villarreal 37 2347 6 6 1 0 0 0 0 0 5
Athletic 37 2300 4 4 2 0 0 0 0 0 1
Athletic 37 2823 1 1 7 0 0 0 0 1 5
Villarreal 37 3289 1 3 6 2 0 0 2 0 4
Celta 36 1930 0 0 2 0 0 1 0 0 4
Barcelona 36 2543 2 2 10 0 0 0 0 0 4
Tắt [X]