2024-2025

Tên Đội Trận đấu đã thi đấu Số phút đã thi đấu Bàn thắng Tổng số bàn thắng Thẻ vàng Bàn thắng phản lưới nhà Đá phạ đền Thẻ đỏ Lỡ đá phạ đền Thẻ vàng đỏ Kiến tạo
Getafe 33 2970 0 0 2 0 0 0 0 0 0
Atl. Madrid 33 2099 4 4 1 0 0 0 1 0 7
Osasuna 33 2520 10 17 3 0 7 0 0 0 4
Mallorca 33 2425 2 2 4 0 0 0 0 0 5
Sevilla 33 2728 7 8 3 0 1 1 0 0 2
Getafe 32 2495 0 0 3 0 0 0 0 0 1
Valencia 32 2241 6 6 3 0 0 0 0 0 4
Barcelona 32 2654 9 9 3 0 0 0 0 0 13
Alavés 32 2648 3 4 3 0 1 0 0 0 5
Atl. Madrid 32 2171 12 16 3 0 4 0 0 0 3
Rayo Vallecano 32 2880 2 2 7 0 0 0 0 0 2
Osasuna 32 2880 0 0 4 0 0 0 0 0 0
Celta 32 1729 14 14 2 0 0 0 0 0 3
Espanyol 32 2880 0 0 1 0 0 0 0 0 0
Osasuna 32 2546 4 5 5 0 1 0 0 0 4
Real Sociedad 32 2363 2 2 4 0 0 0 0 0 4
Real Sociedad 32 2642 2 2 4 0 0 0 0 0 1
Barcelona 32 2478 3 3 3 0 0 0 0 0 4
Alavés 32 2573 1 1 4 1 0 1 0 0 0
Mallorca 32 2880 2 2 6 0 0 0 0 0 0
Espanyol 32 1848 3 3 2 0 0 0 0 0 2
Mallorca 32 1855 3 3 5 0 0 0 0 0 6
Las Palmas 31 2458 6 6 4 0 0 0 0 0 1
Leganés 31 2556 1 1 2 1 0 1 0 0 0
Osasuna 31 2717 1 1 8 0 0 0 0 0 2
Tắt [X]