2024-2025

Xếp hạng Đội Đã thi đấu Thắng Hòa Thua Differential Hiệu số bàn thắng và bàn thua Điểm Phong độ hiện tại
1 Thép Xanh Nam ĐịnhThép Xanh Nam Định 23 14 6 3 44 - 17 27 48 WWWWW
2 Hà NộiHà Nội 23 13 6 4 40 - 20 20 45 WWWLW
3 Công An Hà NộiCông An Hà Nội 23 9 9 5 36 - 22 14 36 LWWWW
4 ViettelViettel 23 9 8 6 34 - 28 6 35 LDDWW
5 Hồng Lĩnh Hà TĩnhHồng Lĩnh Hà Tĩnh 23 7 13 3 21 - 16 5 34 DLLDL
6 Hải PhòngHải Phòng 23 7 8 8 23 - 23 0 29 WWDWL
7 Becamex Binh DuongBecamex Binh Duong 23 8 5 10 27 - 32 -5 29 DWLLW
8 Đông Á Thanh HóaĐông Á Thanh Hóa 23 6 10 7 30 - 28 2 28 LLDLL
9 Hoàng Anh Gia LaiHoàng Anh Gia Lai 23 7 7 9 28 - 33 -5 28 WLDLD
10 Quảng NamQuảng Nam 23 5 9 9 23 - 29 -6 24 DLWLD
11 TP Hồ Chí MinhTP Hồ Chí Minh 23 5 9 9 17 - 33 -16 24 LLLWL
12 Sông Lam Nghệ AnSông Lam Nghệ An 23 4 11 8 18 - 27 -9 23 LWLWL
13 Quy Nhơn Bình ĐịnhQuy Nhơn Bình Định 23 5 6 12 20 - 35 -15 21 DDLLL
14 SHB Da NangSHB Da Nang 23 4 9 10 20 - 38 -18 21 WWDDW
 
Qualification to the 2025–26 AFC Champions League Two group stage
 
Qualification for the 2026–27 ASEAN Club Championship
 
Qualification for relegation play-offs
 
Relegation to the 2025–26 V.League 2
Tắt [X]