2024-2025

Tên Đội Trận đấu đã thi đấu Số phút đã thi đấu Bàn thắng Tổng số bàn thắng Thẻ vàng Đá phạ đền Lỡ đá phạ đền Thẻ đỏ Bàn thắng phản lưới nhà Thẻ vàng đỏ Kiến tạo
Quy Nhơn Bình Định 14 1219 3 4 0 1 0 0 0 0 1
Thép Xanh Nam Định 8 690 4 4 0 0 0 0 0 0 2
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 19 1658 4 4 3 0 0 0 0 0 1
Hoàng Anh Gia Lai 20 1769 4 4 6 0 0 0 0 1 3
Công An Hà Nội 20 1740 3 3 2 0 1 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 20 1729 3 3 5 0 0 0 0 0 1
Quảng Nam 19 1249 3 3 1 0 0 0 0 0 1
Đông Á Thanh Hóa 20 1722 3 3 1 0 0 0 0 0 1
Thép Xanh Nam Định 15 733 3 3 3 0 0 0 0 0 1
Thép Xanh Nam Định 8 711 3 3 1 0 0 0 0 0 2
Quy Nhơn Bình Định 10 826 3 3 1 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 21 1290 3 3 3 0 0 0 0 0 2
Hoàng Anh Gia Lai 23 1724 3 3 1 0 0 0 0 0 1
SHB Da Nang 8 656 3 3 0 0 0 0 0 0 1
Viettel 21 1831 3 3 3 0 0 0 0 0 0
Hải Phòng 21 1667 3 3 1 0 0 0 0 0 1
Thép Xanh Nam Định 10 640 3 3 1 0 0 0 0 0 1
Quy Nhơn Bình Định 13 1124 3 3 0 0 0 0 0 0 0
Becamex Binh Duong 22 1722 3 3 2 0 0 0 0 1 3
Quảng Nam 21 1890 2 2 1 0 0 1 0 0 0
TP Hồ Chí Minh 17 1162 2 2 2 0 0 0 0 0 0
Hoàng Anh Gia Lai 17 1366 2 2 2 0 0 0 0 0 0
Hải Phòng 15 484 2 2 0 0 0 0 0 0 1
Đông Á Thanh Hóa 13 641 2 2 2 0 0 0 0 0 0
Becamex Binh Duong 21 1854 2 2 1 0 0 0 2 0 0
Tắt [X]