2024-2025

Tên Đội Trận đấu đã thi đấu Số phút đã thi đấu Bàn thắng Tổng số bàn thắng Thẻ vàng Đá phạ đền Lỡ đá phạ đền Thẻ đỏ Bàn thắng phản lưới nhà Thẻ vàng đỏ Kiến tạo
Hải Phòng 22 1934 2 2 4 0 0 0 0 0 2
Hải Phòng 17 1420 2 2 1 0 0 0 0 0 2
Hoàng Anh Gia Lai 17 1266 2 2 2 0 0 0 0 0 1
Đông Á Thanh Hóa 12 560 2 2 1 0 0 0 0 0 0
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 20 1185 2 2 1 0 0 0 0 0 1
Quảng Nam 16 895 2 2 3 0 0 0 0 0 0
Đông Á Thanh Hóa 14 1216 2 2 3 0 0 0 0 0 0
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 18 1211 2 2 3 0 0 0 0 0 3
Viettel 17 646 2 2 1 0 0 0 0 0 1
Đông Á Thanh Hóa 6 480 2 2 1 0 0 0 0 0 0
TP Hồ Chí Minh 22 1908 2 2 3 0 0 0 0 0 4
TP Hồ Chí Minh 20 1566 2 2 4 0 0 0 0 0 0
Quy Nhơn Bình Định 20 441 2 2 0 0 0 0 0 0 0
Becamex Binh Duong 11 329 2 2 0 0 0 0 0 0 0
Công An Hà Nội 21 1676 2 2 2 0 0 0 0 0 1
Công An Hà Nội 17 1303 2 2 1 0 0 0 0 0 1
SHB Da Nang 20 1546 1 2 1 1 0 0 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 12 825 2 2 1 0 0 0 0 0 0
Hà Nội 14 849 0 2 1 2 0 0 0 0 1
SHB Da Nang 12 581 2 2 1 0 0 0 0 0 0
Becamex Binh Duong 15 1268 2 2 0 0 0 0 0 0 1
Quy Nhơn Bình Định 19 1619 2 2 1 0 0 0 0 0 0
Quảng Nam 14 1211 1 2 2 1 0 0 0 0 0
SHB Da Nang 20 962 2 2 1 0 0 0 0 0 0
Becamex Binh Duong 14 1003 2 2 3 0 0 0 0 0 0
Tắt [X]