2024-2025

Tên Đội Trận đấu đã thi đấu Số phút đã thi đấu Bàn thắng Tổng số bàn thắng Thẻ vàng Đá phạ đền Lỡ đá phạ đền Thẻ đỏ Bàn thắng phản lưới nhà Thẻ vàng đỏ Kiến tạo
Công An Hà Nội 19 1029 2 2 3 0 1 0 0 0 0
TP Hồ Chí Minh 8 482 2 2 2 0 0 0 0 0 0
Công An Hà Nội 22 1834 2 2 1 0 0 0 0 0 2
Thép Xanh Nam Định 8 475 2 2 2 0 0 0 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 11 473 1 1 1 0 0 0 0 0 0
SHB Da Nang 12 308 1 1 0 0 0 0 0 0 0
Hoàng Anh Gia Lai 11 291 1 1 1 0 0 0 0 0 0
Hoàng Anh Gia Lai 15 503 1 1 2 0 0 0 0 0 0
Viettel 17 332 1 1 2 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 21 1205 1 1 0 0 0 0 0 0 2
Thép Xanh Nam Định 10 761 1 1 5 0 0 0 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 15 816 1 1 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 5 127 1 1 1 0 0 0 0 0 0
Hải Phòng 13 347 1 1 1 0 0 0 0 0 0
Công An Hà Nội 8 190 1 1 0 0 0 0 0 0 0
Hải Phòng 21 1449 1 1 1 0 0 0 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 15 531 1 1 1 0 0 0 0 0 1
Sông Lam Nghệ An 22 1799 1 1 4 0 0 0 0 0 1
Sông Lam Nghệ An 15 828 1 1 4 0 0 0 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 17 1488 1 1 1 0 0 1 0 0 0
TP Hồ Chí Minh 15 865 1 1 2 0 0 0 0 0 1
Thép Xanh Nam Định 11 984 1 1 2 0 0 0 0 0 1
Becamex Binh Duong 6 256 0 1 0 1 0 0 0 0 1
Hoàng Anh Gia Lai 22 1814 1 1 5 0 0 0 0 0 1
SHB Da Nang 16 844 1 1 3 0 0 0 0 0 1
Tắt [X]