2024-2025

Tên Đội Trận đấu đã thi đấu Số phút đã thi đấu Bàn thắng Tổng số bàn thắng Thẻ vàng Đá phạ đền Lỡ đá phạ đền Thẻ đỏ Bàn thắng phản lưới nhà Thẻ vàng đỏ Kiến tạo
Hoàng Anh Gia Lai 20 1519 1 1 4 0 0 0 0 0 0
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 22 1980 1 1 4 0 0 0 0 0 0
Quy Nhơn Bình Định 16 1196 1 1 4 0 0 1 0 0 0
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 19 1710 1 1 4 0 0 0 0 0 0
TP Hồ Chí Minh 11 792 1 1 1 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 3 270 1 1 0 0 0 0 0 0 0
TP Hồ Chí Minh 19 1039 1 1 2 0 0 0 0 0 2
TP Hồ Chí Minh 13 352 1 1 4 0 0 0 0 0 0
TP Hồ Chí Minh 15 780 1 1 5 0 0 1 0 0 0
TP Hồ Chí Minh 20 1720 1 1 0 0 0 0 0 0 1
Quy Nhơn Bình Định 20 1120 1 1 5 0 0 0 0 0 1
TP Hồ Chí Minh 12 571 1 1 3 0 0 0 0 0 0
Quy Nhơn Bình Định 23 2010 1 1 0 0 0 0 0 0 1
Quy Nhơn Bình Định 8 323 1 1 0 0 0 0 0 0 0
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 18 629 1 1 4 0 0 0 0 0 0
TP Hồ Chí Minh 18 918 1 1 3 0 0 0 0 0 0
Viettel 21 1720 1 1 7 0 0 0 0 0 1
SHB Da Nang 17 1166 1 1 2 0 0 0 0 0 1
Viettel 23 1952 1 1 1 0 0 0 0 0 2
SHB Da Nang 20 986 1 1 3 0 0 0 0 0 1
Thép Xanh Nam Định 13 997 1 1 1 0 0 0 0 0 2
Thép Xanh Nam Định 19 1584 1 1 2 0 0 0 0 0 0
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 20 1603 1 1 1 0 0 0 0 0 0
Quy Nhơn Bình Định 2 45 1 1 0 0 0 0 0 0 0
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 12 273 1 1 2 0 0 0 0 0 0
Tắt [X]