2024-2025

Tên Đội Trận đấu đã thi đấu Số phút đã thi đấu Bàn thắng Tổng số bàn thắng Thẻ vàng Đá phạ đền Lỡ đá phạ đền Thẻ đỏ Bàn thắng phản lưới nhà Thẻ vàng đỏ Kiến tạo
Viettel 20 1545 1 1 3 0 0 0 0 0 0
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 10 139 1 1 3 0 0 0 0 0 1
Quảng Nam 8 301 1 1 1 0 0 0 0 0 0
Hà Nội 9 249 1 1 0 0 0 0 0 0 1
Becamex Binh Duong 19 1155 1 1 3 0 0 1 0 0 0
Hà Nội 16 1001 1 1 1 0 0 0 0 0 0
Đông Á Thanh Hóa 15 1240 1 1 2 0 0 0 0 0 0
Đông Á Thanh Hóa 22 1786 1 1 3 0 0 0 0 0 1
Hà Nội 16 1261 1 1 2 0 0 0 0 1 0
Đông Á Thanh Hóa 6 540 1 1 1 0 0 0 0 0 0
Đông Á Thanh Hóa 20 951 1 1 1 0 0 0 0 0 0
Công An Hà Nội 4 87 1 1 1 0 0 0 0 0 0
Quảng Nam 5 248 1 1 0 0 0 0 0 0 1
TP Hồ Chí Minh 8 702 1 1 1 0 0 0 0 0 1
Đông Á Thanh Hóa 22 1840 1 1 4 0 0 0 0 0 0
Hà Nội 14 1214 1 1 0 0 0 0 0 0 0
SHB Da Nang 8 649 1 1 1 0 0 0 0 0 0
Quảng Nam 9 514 1 1 4 0 0 0 0 0 0
Đông Á Thanh Hóa 14 1247 1 1 4 0 0 0 0 0 0
Quảng Nam 11 719 1 1 1 0 0 0 0 0 0
Quảng Nam 2 6 1 1 0 0 0 0 0 0 0
Quy Nhơn Bình Định 6 490 0 1 1 1 0 0 0 0 0
SHB Da Nang 14 1122 1 1 2 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 9 786 1 1 1 0 0 1 0 0 0
Công An Hà Nội 10 818 1 1 0 0 0 0 0 0 0
Tắt [X]