2024-2025

Tên Đội Trận đấu đã thi đấu Số phút đã thi đấu Bàn thắng Tổng số bàn thắng Thẻ vàng Đá phạ đền Lỡ đá phạ đền Thẻ đỏ Bàn thắng phản lưới nhà Thẻ vàng đỏ Kiến tạo
Becamex Binh Duong 4 45 1 1 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 8 413 1 1 2 0 0 0 0 0 0
SHB Da Nang 14 1260 1 1 1 0 0 0 0 0 0
Công An Hà Nội 21 1809 1 1 2 0 0 0 0 0 0
Đông Á Thanh Hóa 11 336 1 1 1 0 0 0 0 0 0
Hà Nội 1 90 1 1 0 0 0 0 0 0 0
Jan
Becamex Binh Duong 19 1613 1 1 1 0 0 1 0 0 0
Công An Hà Nội 16 1109 1 1 4 0 0 0 0 0 0
Đông Á Thanh Hóa 22 1959 1 1 5 0 0 0 0 0 2
Becamex Binh Duong 13 431 1 1 0 0 0 0 0 0 0
Công An Hà Nội 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Hải Phòng 10 900 0 0 0 0 0 0 0 0 1
Hải Phòng 3 270 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 11 92 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 7 194 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 4 60 0 0 1 0 0 0 0 0 0
Đông Á Thanh Hóa 6 299 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Hà Nội 8 469 0 0 2 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
TP Hồ Chí Minh 20 1507 0 0 3 0 0 0 0 0 0
Becamex Binh Duong 2 25 0 0 0 0 0 0 0 0 0
TP Hồ Chí Minh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
TP Hồ Chí Minh 13 772 0 0 2 0 0 0 0 0 0
Tắt [X]