2024-2025

Tên Đội Trận đấu đã thi đấu Số phút đã thi đấu Bàn thắng Tổng số bàn thắng Thẻ vàng Đá phạ đền Lỡ đá phạ đền Thẻ đỏ Bàn thắng phản lưới nhà Thẻ vàng đỏ Kiến tạo
Sông Lam Nghệ An 9 758 0 0 2 0 0 0 0 0 0
TP Hồ Chí Minh 2 180 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 6 397 0 0 1 0 0 1 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 11 990 0 0 5 0 0 0 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 12 511 0 0 1 0 0 0 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 1 17 0 0 0 0 0 0 0 0 0
SHB Da Nang 13 1164 0 0 3 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 18 1282 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 7 427 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 17 835 0 0 1 0 0 0 0 0 1
Hoàng Anh Gia Lai 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Hoàng Anh Gia Lai 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Hoàng Anh Gia Lai 3 134 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Hoàng Anh Gia Lai 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Hoàng Anh Gia Lai 1 64 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 3 240 0 0 2 0 0 0 0 1 0
Thép Xanh Nam Định 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 23 2070 0 0 1 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 21 1736 0 0 0 0 0 0 0 0 1
Quy Nhơn Bình Định 7 294 0 0 1 0 0 0 0 0 0
Quy Nhơn Bình Định 10 710 0 0 1 0 0 0 0 0 0
Tắt [X]