2024-2025

Tên Đội Trận đấu đã thi đấu Số phút đã thi đấu Bàn thắng Tổng số bàn thắng Thẻ vàng Đá phạ đền Lỡ đá phạ đền Thẻ đỏ Bàn thắng phản lưới nhà Thẻ vàng đỏ Kiến tạo
Thép Xanh Nam Định 5 127 1 1 1 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 19 1584 1 1 2 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 8 711 3 3 1 0 0 0 0 0 2
Thép Xanh Nam Định 7 194 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 15 733 3 3 3 0 0 0 0 0 1
Thép Xanh Nam Định 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 2 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 9 201 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 3 270 1 1 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 20 1729 3 3 5 0 0 0 0 0 1
Thép Xanh Nam Định 11 92 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 4 60 0 0 1 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 21 1736 0 0 0 0 0 0 0 0 1
Thép Xanh Nam Định 21 1205 1 1 0 0 0 0 0 0 2
Thép Xanh Nam Định 10 640 3 3 1 0 0 0 0 0 1
Thép Xanh Nam Định 10 761 1 1 5 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 6 494 3 4 1 1 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 8 690 4 4 0 0 0 0 0 0 2
Tắt [X]