2024-2025

Tên Đội Trận đấu đã thi đấu Số phút đã thi đấu Bàn thắng Tổng số bàn thắng Thẻ vàng Đá phạ đền Lỡ đá phạ đền Thẻ đỏ Bàn thắng phản lưới nhà Thẻ vàng đỏ Kiến tạo
SHB Da Nang 3 159 0 0 0 0 0 0 0 0 0
SHB Da Nang 1 21 0 0 0 0 0 0 0 0 0
SHB Da Nang 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
SHB Da Nang 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
SHB Da Nang 6 152 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 13 744 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 2 -11 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 2 79 0 0 0 0 0 0 0 0 0
SHB Da Nang 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
SHB Da Nang 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
SHB Da Nang 12 308 1 1 0 0 0 0 0 0 0
SHB Da Nang 2 95 0 0 0 0 0 0 0 0 0
SHB Da Nang 7 455 0 0 0 0 2 0 0 0 0
SHB Da Nang 1 67 0 0 0 0 0 0 0 0 0
SHB Da Nang 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
SHB Da Nang 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
SHB Da Nang 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
SHB Da Nang 8 656 3 3 0 0 0 0 0 0 1
SHB Da Nang 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 23 2070 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 15 816 1 1 0 0 0 0 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 21 1205 1 1 0 0 0 0 0 0 2
Tắt [X]