2024-2025

Tên Đội Trận đấu đã thi đấu Số phút đã thi đấu Bàn thắng Tổng số bàn thắng Thẻ vàng Đá phạ đền Lỡ đá phạ đền Thẻ đỏ Bàn thắng phản lưới nhà Thẻ vàng đỏ Kiến tạo
Hải Phòng 22 1980 11 12 4 1 0 0 0 0 1
Công An Hà Nội 19 1633 10 10 1 0 0 1 0 0 6
Quảng Nam 21 1859 9 9 3 0 0 0 0 0 2
Becamex Binh Duong 22 1735 9 11 0 2 0 0 0 0 2
Công An Hà Nội 15 1313 8 10 0 2 0 0 0 0 2
Đông Á Thanh Hóa 18 1611 8 10 1 2 0 0 0 0 3
Hà Nội 22 1066 8 9 2 1 0 0 0 0 2
Hà Nội 22 1597 7 7 1 0 0 0 0 0 6
Viettel 23 1812 7 10 2 3 0 0 0 0 1
Viettel 20 1551 6 6 7 0 0 0 0 0 0
Hà Nội 13 844 6 6 2 0 0 0 0 0 1
Sông Lam Nghệ An 23 1908 5 5 0 0 0 0 0 0 2
Viettel 22 1602 5 5 2 0 0 0 0 0 1
Hà Nội 19 1082 5 5 5 0 0 0 0 0 2
Hoàng Anh Gia Lai 20 1769 4 4 6 0 0 0 0 1 3
Thép Xanh Nam Định 21 1221 4 4 2 0 0 0 0 0 3
Thép Xanh Nam Định 8 690 4 4 0 0 0 0 0 0 2
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 17 1304 4 6 1 2 0 0 0 0 0
SHB Da Nang 21 1694 4 4 2 0 0 0 0 0 2
Hoàng Anh Gia Lai 14 1195 4 4 0 0 0 0 0 0 0
Hoàng Anh Gia Lai 20 1727 4 4 4 0 0 1 0 0 3
Viettel 16 701 4 4 4 0 0 0 0 0 0
Hà Nội 17 1379 4 5 0 1 0 1 0 0 2
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 19 1658 4 4 3 0 0 0 0 0 1
Thép Xanh Nam Định 15 733 3 3 3 0 0 0 0 0 1
Tắt [X]