2024-2025

Tên Đội Trận đấu đã thi đấu Số phút đã thi đấu Bàn thắng Tổng số bàn thắng Thẻ vàng Đá phạ đền Lỡ đá phạ đền Thẻ đỏ Bàn thắng phản lưới nhà Thẻ vàng đỏ Kiến tạo
Công An Hà Nội 19 1633 10 10 1 0 0 1 0 0 6
Hà Nội 22 1597 7 7 1 0 0 0 0 0 6
Thép Xanh Nam Định 7 630 3 5 0 2 0 0 0 0 4
TP Hồ Chí Minh 22 1908 2 2 3 0 0 0 0 0 4
Hoàng Anh Gia Lai 20 1727 4 4 4 0 0 1 0 0 3
Hoàng Anh Gia Lai 20 1769 4 4 6 0 0 0 0 1 3
Quảng Nam 15 1026 0 0 0 0 0 0 0 0 3
Becamex Binh Duong 22 1722 3 3 2 0 0 0 0 1 3
Đông Á Thanh Hóa 18 1611 8 10 1 2 0 0 0 0 3
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 18 1211 2 2 3 0 0 0 0 0 3
Thép Xanh Nam Định 21 1221 4 4 2 0 0 0 0 0 3
Hoàng Anh Gia Lai 12 145 0 0 5 0 0 0 0 0 2
SHB Da Nang 21 1694 4 4 2 0 0 0 0 0 2
Becamex Binh Duong 23 1737 0 0 3 0 0 0 1 0 2
Công An Hà Nội 15 1313 8 10 0 2 0 0 0 0 2
Hà Nội 17 1379 4 5 0 1 0 1 0 0 2
Hải Phòng 17 1420 2 2 1 0 0 0 0 0 2
Hải Phòng 22 1934 2 2 4 0 0 0 0 0 2
Hà Nội 19 1082 5 5 5 0 0 0 0 0 2
Viettel 23 1952 1 1 1 0 0 0 0 0 2
Sông Lam Nghệ An 23 1908 5 5 0 0 0 0 0 0 2
Hà Nội 22 1066 8 9 2 1 0 0 0 0 2
Công An Hà Nội 22 1834 2 2 1 0 0 0 0 0 2
Thép Xanh Nam Định 8 711 3 3 1 0 0 0 0 0 2
Thép Xanh Nam Định 13 997 1 1 1 0 0 0 0 0 2
Tắt [X]