2024-2025

Tên Đội Trận đấu đã thi đấu Số phút đã thi đấu Bàn thắng Tổng số bàn thắng Thẻ vàng Đá phạ đền Lỡ đá phạ đền Thẻ đỏ Bàn thắng phản lưới nhà Thẻ vàng đỏ Kiến tạo
Viettel 23 1812 7 10 2 3 0 0 0 0 1
Thép Xanh Nam Định 7 630 3 5 0 2 0 0 0 0 4
Becamex Binh Duong 22 1735 9 11 0 2 0 0 0 0 2
Hà Nội 14 849 0 2 1 2 0 0 0 0 1
Sông Lam Nghệ An 21 1781 3 5 3 2 0 0 0 0 1
Đông Á Thanh Hóa 18 1611 8 10 1 2 0 0 0 0 3
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 17 1304 4 6 1 2 0 0 0 0 0
Công An Hà Nội 15 1313 8 10 0 2 0 0 0 0 2
Quảng Nam 14 1211 1 2 2 1 0 0 0 0 0
Becamex Binh Duong 6 256 0 1 0 1 0 0 0 0 1
Hà Nội 22 1066 8 9 2 1 0 0 0 0 2
Quy Nhơn Bình Định 14 1219 3 4 0 1 0 0 0 0 1
Hoàng Anh Gia Lai 20 1777 3 4 3 1 0 1 0 0 1
Thép Xanh Nam Định 6 494 3 4 1 1 0 0 0 0 0
Hà Nội 17 1379 4 5 0 1 0 1 0 0 2
Hải Phòng 22 1980 11 12 4 1 0 0 0 0 1
SHB Da Nang 20 1546 1 2 1 1 0 0 0 0 0
Quy Nhơn Bình Định 6 490 0 1 1 1 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Viettel 22 1853 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 15 733 3 3 3 0 0 0 0 0 1
Thép Xanh Nam Định 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 2 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tắt [X]