2024-2025

Tên Đội Trận đấu đã thi đấu Số phút đã thi đấu Bàn thắng Tổng số bàn thắng Thẻ vàng Đá phạ đền Lỡ đá phạ đền Thẻ đỏ Bàn thắng phản lưới nhà Thẻ vàng đỏ Kiến tạo
Becamex Binh Duong 21 1854 2 2 1 0 0 0 2 0 0
Công An Hà Nội 14 1250 0 0 1 0 0 0 1 0 0
Becamex Binh Duong 23 1737 0 0 3 0 0 0 1 0 2
Hải Phòng 17 1064 0 0 3 0 0 0 1 0 0
Thép Xanh Nam Định 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 15 733 3 3 3 0 0 0 0 0 1
Thép Xanh Nam Định 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 2 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 9 201 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 3 270 1 1 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 20 1729 3 3 5 0 0 0 0 0 1
TP Hồ Chí Minh 14 1226 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 7 194 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 8 711 3 3 1 0 0 0 0 0 2
Thép Xanh Nam Định 19 1584 1 1 2 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 21 1205 1 1 0 0 0 0 0 0 2
Thép Xanh Nam Định 10 640 3 3 1 0 0 0 0 0 1
Thép Xanh Nam Định 10 761 1 1 5 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 6 494 3 4 1 1 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 8 690 4 4 0 0 0 0 0 0 2
Thép Xanh Nam Định 7 427 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tắt [X]