2024-2025

Tên Đội Trận đấu đã thi đấu Số phút đã thi đấu Bàn thắng Tổng số bàn thắng Thẻ vàng Đá phạ đền Lỡ đá phạ đền Thẻ đỏ Bàn thắng phản lưới nhà Thẻ vàng đỏ Kiến tạo
Viettel 20 1551 6 6 7 0 0 0 0 0 0
Viettel 21 1720 1 1 7 0 0 0 0 0 1
Hoàng Anh Gia Lai 20 1769 4 4 6 0 0 0 0 1 3
SHB Da Nang 16 1086 0 0 5 0 0 1 0 0 0
Đông Á Thanh Hóa 22 1959 1 1 5 0 0 0 0 0 2
Becamex Binh Duong 21 1758 0 0 5 0 0 0 0 0 1
Sông Lam Nghệ An 11 990 0 0 5 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 10 761 1 1 5 0 0 0 0 0 0
TP Hồ Chí Minh 15 780 1 1 5 0 0 1 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 20 1729 3 3 5 0 0 0 0 0 1
Hà Nội 19 1082 5 5 5 0 0 0 0 0 2
Quy Nhơn Bình Định 20 1120 1 1 5 0 0 0 0 0 1
Hoàng Anh Gia Lai 18 1476 0 0 5 0 0 0 0 0 1
Hoàng Anh Gia Lai 22 1814 1 1 5 0 0 0 0 0 1
Hoàng Anh Gia Lai 12 145 0 0 5 0 0 0 0 0 2
Sông Lam Nghệ An 22 1799 1 1 4 0 0 0 0 0 1
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 22 1980 1 1 4 0 0 0 0 0 0
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 19 1710 1 1 4 0 0 0 0 0 0
Công An Hà Nội 16 1109 1 1 4 0 0 0 0 0 0
TP Hồ Chí Minh 17 1361 0 0 4 0 0 0 0 0 0
TP Hồ Chí Minh 13 352 1 1 4 0 0 0 0 0 0
SHB Da Nang 12 995 0 0 4 0 0 0 0 0 0
TP Hồ Chí Minh 20 1566 2 2 4 0 0 0 0 0 0
Hải Phòng 22 1934 2 2 4 0 0 0 0 0 2
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 18 629 1 1 4 0 0 0 0 0 0
Tắt [X]