2024-2025

Tên Đội Trận đấu đã thi đấu Số phút đã thi đấu Bàn thắng Tổng số bàn thắng Thẻ vàng Đá phạ đền Lỡ đá phạ đền Thẻ đỏ Bàn thắng phản lưới nhà Thẻ vàng đỏ Kiến tạo
Quảng Nam 21 1890 2 2 1 0 0 1 0 0 0
Hoàng Anh Gia Lai 20 1727 4 4 4 0 0 1 0 0 3
Becamex Binh Duong 19 1155 1 1 3 0 0 1 0 0 0
TP Hồ Chí Minh 9 423 0 0 0 0 0 1 0 0 0
Hà Nội 17 1379 4 5 0 1 0 1 0 0 2
Hà Nội 16 1030 0 0 1 0 0 1 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 8 426 0 0 1 0 0 1 0 0 0
Công An Hà Nội 15 776 0 0 1 0 0 1 0 0 0
TP Hồ Chí Minh 15 780 1 1 5 0 0 1 0 0 0
Hoàng Anh Gia Lai 20 1777 3 4 3 1 0 1 0 0 1
Công An Hà Nội 19 1633 10 10 1 0 0 1 0 0 6
Quy Nhơn Bình Định 20 1348 0 0 2 0 0 1 0 0 2
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 4 360 0 0 2 0 0 1 0 0 0
Quy Nhơn Bình Định 17 1480 0 0 3 0 0 1 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 17 1488 1 1 1 0 0 1 0 0 0
Công An Hà Nội 12 500 0 0 1 0 0 1 0 0 0
Công An Hà Nội 2 26 0 0 1 0 0 1 0 0 0
Công An Hà Nội 7 60 0 0 0 0 0 1 0 0 0
Quy Nhơn Bình Định 16 1196 1 1 4 0 0 1 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 6 397 0 0 1 0 0 1 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 9 786 1 1 1 0 0 1 0 0 0
Hải Phòng 19 1136 0 0 1 0 0 1 0 0 0
Đông Á Thanh Hóa 18 1381 0 0 1 0 0 1 0 0 1
Jan
Becamex Binh Duong 19 1613 1 1 1 0 0 1 0 0 0
Hải Phòng 17 1456 0 0 3 0 0 1 0 0 0
Tắt [X]