2024-2025

Tên Đội Trận đấu đã thi đấu Số phút đã thi đấu Bàn thắng Tổng số bàn thắng Thẻ vàng Đá phạ đền Lỡ đá phạ đền Thẻ đỏ Bàn thắng phản lưới nhà Thẻ vàng đỏ Kiến tạo
Hoàng Anh Gia Lai 20 1769 4 4 6 0 0 0 0 1 3
Hà Nội 18 1224 0 0 3 0 0 0 0 1 0
Becamex Binh Duong 22 1722 3 3 2 0 0 0 0 1 3
SHB Da Nang 21 1879 0 0 2 0 0 1 0 1 0
Hà Nội 16 1261 1 1 2 0 0 0 0 1 0
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 3 240 0 0 2 0 0 0 0 1 0
Thép Xanh Nam Định 2 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 15 733 3 3 3 0 0 0 0 0 1
Thép Xanh Nam Định 10 640 3 3 1 0 0 0 0 0 1
Thép Xanh Nam Định 9 201 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 3 270 1 1 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 20 1729 3 3 5 0 0 0 0 0 1
TP Hồ Chí Minh 14 1226 0 0 0 0 0 0 0 0 0
TP Hồ Chí Minh 1 34 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 7 194 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 10 761 1 1 5 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 6 494 3 4 1 1 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 8 690 4 4 0 0 0 0 0 0 2
Thép Xanh Nam Định 7 427 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Tắt [X]