2024-2025

Tên Đội Trận đấu đã thi đấu Số phút đã thi đấu Bàn thắng Tổng số bàn thắng Thẻ vàng Đá phạ đền Lỡ đá phạ đền Thẻ đỏ Bàn thắng phản lưới nhà Thẻ vàng đỏ Kiến tạo
Hải Phòng 10 832 0 0 1 0 0 0 0 0 1
Quy Nhơn Bình Định 6 490 0 1 1 1 0 0 0 0 0
TP Hồ Chí Minh 1 5 0 0 0 0 0 0 0 0 0
SHB Da Nang 7 455 0 0 0 0 2 0 0 0 0
Đông Á Thanh Hóa 6 480 2 2 1 0 0 0 0 0 0
Đông Á Thanh Hóa 5 405 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Becamex Binh Duong 6 221 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Hà Nội 13 503 0 0 1 0 0 0 0 0 0
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 20 1099 0 0 0 0 0 0 0 0 1
Quy Nhơn Bình Định 2 65 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 15 828 1 1 4 0 0 0 0 0 0
Công An Hà Nội 13 193 0 0 1 0 0 0 0 0 0
SHB Da Nang 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Quy Nhơn Bình Định 2 61 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Viettel 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Quy Nhơn Bình Định 13 787 0 0 2 0 0 0 0 0 0
Công An Hà Nội 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Hà Nội 16 1261 1 1 2 0 0 0 0 1 0
Hà Nội 3 44 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Quy Nhơn Bình Định 16 1101 0 0 3 0 0 0 0 0 1
Đông Á Thanh Hóa 17 1530 0 0 3 0 0 1 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 2 -11 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Quy Nhơn Bình Định 5 388 0 0 1 0 0 0 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 6 434 0 0 1 0 0 0 0 0 0
Tắt [X]