2022-2023

Tên Đội Trận đấu đã thi đấu Số phút đã thi đấu Thẻ vàng Tổng số bàn thắng Bàn thắng Đá phạ đền Thẻ đỏ Bàn thắng phản lưới nhà Thẻ vàng đỏ Lỡ đá phạ đền
Hoàng Anh Gia Lai 12 989 3 3 3 0 0 0 0 0
TP Hồ Chí Minh 13 1152 1 2 2 0 0 0 0 0
Hoàng Anh Gia Lai 13 1170 1 2 2 0 0 0 0 0
Hoàng Anh Gia Lai 13 876 0 2 2 0 0 0 0 0
SHB Da Nang 12 661 2 2 2 0 0 0 0 0
Jan
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 12 1080 3 2 2 0 0 1 0 0
Đông Á Thanh Hóa 11 812 2 2 1 1 0 0 0 0
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 12 642 0 2 1 1 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 8 657 0 2 2 0 0 0 0 0
Công An Hà Nội 8 379 0 2 2 0 0 0 0 0
Quy Nhơn Bình Định 6 535 1 2 2 0 0 0 0 0
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 12 1019 0 2 2 0 0 0 0 0
Hải Phòng 10 868 0 2 0 2 0 0 0 0
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 11 839 0 2 2 0 0 0 0 0
Hà Nội 11 990 0 2 2 0 0 0 0 0
Becamex Binh Duong 12 759 4 2 2 0 0 0 0 0
Viettel 11 852 4 2 1 1 0 1 0 0
Viettel 12 475 0 2 2 0 0 0 0 0
Viettel 13 1114 1 2 2 0 0 0 0 0
Hải Phòng 12 893 1 2 2 0 0 0 0 0
Đông Á Thanh Hóa 11 613 1 2 2 0 0 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 11 543 0 2 2 0 0 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 13 1170 1 1 1 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 13 1126 0 1 1 0 0 0 0 0
Hải Phòng 11 475 0 1 1 0 0 0 0 0
Tắt [X]