2022-2023

Tên Đội Trận đấu đã thi đấu Số phút đã thi đấu Thẻ vàng Tổng số bàn thắng Bàn thắng Đá phạ đền Thẻ đỏ Bàn thắng phản lưới nhà Thẻ vàng đỏ Lỡ đá phạ đền
Hoàng Anh Gia Lai 9 480 4 1 1 0 0 0 0 0
Hoàng Anh Gia Lai 7 469 2 1 1 0 0 0 0 0
Hải Phòng 2 180 0 1 1 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 2 180 0 1 1 0 0 0 0 0
Đông Á Thanh Hóa 3 77 0 1 1 0 0 0 0 0
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 13 1131 2 1 1 0 0 0 0 0
Đông Á Thanh Hóa 9 474 1 1 1 0 0 0 0 0
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 12 1080 1 1 1 0 0 0 0 0
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh 7 452 0 1 1 0 0 0 0 0
Đông Á Thanh Hóa 7 248 1 1 1 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 2 180 0 1 1 0 0 0 0 0
Khánh Hòa 12 745 0 1 1 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 10 891 0 1 1 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 9 333 0 1 1 0 0 0 0 0
Hà Nội 9 809 0 1 1 0 0 0 0 0
Hoàng Anh Gia Lai 9 251 0 1 1 0 0 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 7 422 0 1 1 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 6 287 0 1 1 0 0 0 0 0
Đông Á Thanh Hóa 12 987 4 1 1 0 0 0 0 0
Thép Xanh Nam Định 8 581 0 1 1 0 0 0 0 0
Hải Phòng 9 395 1 1 1 0 0 0 0 0
Hà Nội 5 300 0 1 1 0 0 0 0 0
Sông Lam Nghệ An 13 1101 0 1 1 0 0 0 0 0
Hoàng Anh Gia Lai 13 1107 1 1 1 0 0 0 0 0
SHB Da Nang 10 900 2 1 1 0 0 0 0 0
Tắt [X]